🔍
Search:
CẤP BA
🌟
CẤP BA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
중학교를 졸업한 사람이 다니는 학교.
1
TRƯỜNG CẤP BA:
Trường học dành cho những người đã tốt nghiệp cấp hai.
-
☆
Danh từ
-
1
고등학교에 다니는 학생.
1
HỌC SINH CẤP BA:
Học sinh học trường cấp ba.
-
None
-
1
여자에게 고등학교의 교과 과정을 가르치는 학교.
1
TRƯỜNG CẤP BA NỮ SINH:
Trường học đào tạo các môn học của phổ thông trung học dành cho nữ sinh.
-
Danh từ
-
1
어떤 분야에서 수준이나 지위가 가장 낮은 부류.
1
LOẠI BA, CẤP BA, HẠNG BA:
Loại có vị trí hay tiêu chuẩn thất nhấp trong lĩnh vực nào đó.
-
Danh từ
-
1
‘농업 고등학교’를 줄여 이르는 말.
1
TRƯỜNG CẤP BA NÔNG NGHIỆP:
Trường cấp ba chuyên giảng dạy về nông nghiệp.
-
☆
None
-
1
‘고등학교 졸업’이 줄어든 말.
1
TỐT NGHIỆP CẤP BA [고등학교 졸업]:
Cách viết rút gọn của ‘고등학교 졸업’.
-
Danh từ
-
1
‘공업 고등학교’를 줄여 이르는 말.
1
TRƯỜNG CẤP BA CHUYÊN BAN CÔNG NGHIỆP:
Cách viết tắt của ‘공업 고등학교’.
-
Danh từ
-
1
‘상업 고등학교’를 줄여 이르는 말.
1
TRƯỜNG CẤP BA CHUYÊN HỌC VỀ THƯƠNG NGHIỆP:
Cách nói rút gọn của từ '상업 고등학교'.
-
None
-
1
‘고등학교 입학’이 줄어든 말.
1
NHẬP HỌC VÀO TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG (TRƯỜNG CẤP BA):
Cách viết rút gọn của '고등학교 입학'.
🌟
CẤP BA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
고등학교에 다니는 학생.
1.
HỌC SINH CẤP BA:
Học sinh học trường cấp ba.
-
Danh từ
-
1.
‘농업 고등학교’를 줄여 이르는 말.
1.
TRƯỜNG CẤP BA NÔNG NGHIỆP:
Trường cấp ba chuyên giảng dạy về nông nghiệp.